|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chà ng trai
 | garçon; gars; jouvenceau | | |  | Một chà ng trai đẹp | | | un beau garçon | | |  | Những chà ng trai trong hải quâ | | | les gars de la marine | | |  | Ông không còn là một chà ng trai nữa đâu | | | vous n'êtes plus un jouvenceau |
|
|
|
|